Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
couplet


noun
1. two items of the same kind
Syn:
couple, pair, twosome, twain, brace,
brace, yoke, distich, duo, duet,
dyad, duad
Derivationally related forms:
pair (for: pair), couple (for: couple)
Hypernyms:
two, 2, II, deuce
Hyponyms:
doubleton
Part Meronyms:
mate, fellow
2. a stanza consisting of two successive lines of verse;
usually rhymed
Hypernyms:
stanza
Hyponyms:
closed couplet, heroic couplet
Part Meronyms:
line of poetry, line of verse

Related search result for "couplet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.