Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
courtier


noun
an attendant at the court of a sovereign (Freq. 2)
Hypernyms:
attendant, attender, tender
Instance Hyponyms:
Damocles, Du Barry, Comtesse Du Barry, Marie Jeanne Becu, Raleigh,
Raleigh, Sir Walter Raleigh, Ralegh, Walter Ralegh, Sir Walter Ralegh,
Suckling, Sir John Suckling

Related search result for "courtier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.