Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crackling


noun
1. the residue that remains after animal fat has been rendered
Syn:
greaves
Hypernyms:
residue
2. the sharp sound of snapping noises
Syn:
crackle, crepitation
Derivationally related forms:
crepitate (for: crepitation), crackle, crackle (for: crackle)
Hypernyms:
noise
Hyponyms:
decrepitation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.