Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crown jewel


noun
1. the most desirable assets of a corporation
- their crown jewels figured prominently in the takeover attempt
Hypernyms:
assets
2. a precious stone that is a valuable part of a sovereign's regalia
Hypernyms:
jewel, gem, precious stone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.