Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cumbersomeness


noun
trouble in carrying or managing caused by bulk or shape
- the movers cursed the unwieldiness of the big piano
Syn:
awkwardness, unwieldiness
Derivationally related forms:
unwieldy (for: unwieldiness), cumbersome, awkward (for: awkwardness)
Hypernyms:
troublesomeness, inconvenience, worriment

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.