Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dearth


noun
1. an acute insufficiency
Syn:
famine, shortage
Hypernyms:
lack, deficiency, want
2. an insufficient quantity or number
Syn:
paucity
Hypernyms:
scarcity, scarceness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dearth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.