Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
debilitating


adjective
impairing the strength and vitality (Freq. 2)
Ant:
invigorating
Similar to:
debilitative, enervating, enfeebling, weakening, draining, exhausting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.