Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decrepitation


noun
the crackling or breaking up of certain crystals when they are heated
Derivationally related forms:
decrepitate
Hypernyms:
crackle, crackling, crepitation

Related search result for "decrepitation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.