Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decriminalization


noun
legislation that makes something legal that was formerly illegal
Syn:
decriminalisation
Ant:
criminalisation (for: decriminalisation), criminalization
Hypernyms:
legislation, legislating, lawmaking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.