Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
demilitarize


verb
1. do away with the military organization and potential of
Syn:
demilitarise
Ant:
militarise (for: demilitarise), militarize
Hypernyms:
disarm, unarm
Hyponyms:
neutralize, neutralise
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. remove offensive capability from
Syn:
disarm, demilitarise
Ant:
arm (for: disarm)
Derivationally related forms:
disarmament (for: disarm), disarming (for: disarm)
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.