Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
demonize


verb
make into a demon
- Power had demonized him
Syn:
demonise
Derivationally related forms:
demonisation (for: demonise), demonization, demon
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Something ----s somebody

Related search result for "demonize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.