Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
depolarization


noun
a loss of polarity or polarization
Syn:
depolarisation
Derivationally related forms:
depolarise (for: depolarisation), depolarize
Hypernyms:
change


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.