Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dethrone


verb
remove a monarch from the throne
- If the King does not abdicate, he will have to be dethroned
Ant:
enthrone
Derivationally related forms:
dethronement
Hypernyms:
divest, disinvest
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dethrone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.