Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
detraction


noun
1. a petty disparagement
Syn:
petty criticism
Hypernyms:
disparagement, depreciation, derogation
2. the act of discrediting or detracting from someone's reputation (especially by slander)
- let it be no detraction from his merits to say he is plainspoken
Derivationally related forms:
detract
Hypernyms:
disparagement, dispraise

Related search result for "detraction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.