Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diagrammatic


adjective
shown or represented by diagrams
Syn:
diagrammatical
Similar to:
delineated, represented, delineate
Derivationally related forms:
diagram (for: diagrammatical), diagram

Related search result for "diagrammatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.