Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dilation


noun
1. a lengthy discussion (spoken or written) on a particular topic
Derivationally related forms:
dilate
Hypernyms:
discussion, treatment, discourse
2. the act of expanding an aperture
- the dilation of the pupil of the eye
Syn:
dilatation
Derivationally related forms:
dilate (for: dilatation), dilate
Hypernyms:
expansion, enlargement
Hyponyms:
vasodilation, mydriasis

Related search result for "dilation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.