Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diode



noun
1. a thermionic tube having two electrodes;
used as a rectifier
Syn:
rectifying tube, rectifying valve
Hypernyms:
tube, vacuum tube, thermionic vacuum tube, thermionic tube, electron tube, thermionic valve
2. a semiconductor that consists of a p-n junction
Syn:
semiconductor diode, junction rectifier, crystal rectifier
Hypernyms:
semiconductor device, semiconductor unit, semiconductor
Hyponyms:
light-emitting diode, LED

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diode"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.