Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disability payment


noun
a monthly payment made to someone who has become disabled and is unable to work
Syn:
disability check
Hypernyms:
regular payment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.