Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
discourteous



adjective
1. showing no courtesy;
rude (Freq. 1)
- a distant and at times discourteous young
Ant:
courteous
Similar to:
abrupt, brusque, brusk, curt, short,
caddish, unchivalrous, ungallant, unceremonious
See Also:
disrespectful
Attrubites:
courtesy, good manners
2. lacking social graces
Syn:
ungracious
Similar to:
impolite
Derivationally related forms:
ungraciousness (for: ungracious)

Related search result for "discourteous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.