Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disgruntle


verb
put into a bad mood or into bad humour
- The employees were disgruntled by their bad working conditions
Derivationally related forms:
disgruntlement
Hypernyms:
dissatisfy
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- The performance is likely to disgruntle Sue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.