Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dishearten


verb
take away the enthusiasm of (Freq. 2)
Syn:
put off
Ant:
hearten
Derivationally related forms:
disheartenment
Hypernyms:
discourage
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- The performance is likely to dishearten Sue
- The bad news will dishearten him

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dishearten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.