Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
distribution channel


noun
a way of selling a company's product either directly or via distributors
- possible distribution channels are wholesalers or small retailers or retail chains or direct mailers or your own stores
Syn:
channel
Hypernyms:
marketing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.