Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dodo



noun
1. someone whose style is out of fashion
Syn:
fogy, fogey, fossil
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
oldster, old person, senior citizen, golden ager
2. extinct heavy flightless bird of Mauritius related to pigeons
Syn:
Raphus cucullatus
Hypernyms:
columbiform bird
Member Holonyms:
Raphus, genus Raphus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dodo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.