Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
domesticity


noun
1. the quality of being domestic or domesticated
- a royal family living in unpretentious domesticity
Derivationally related forms:
domestic
Hypernyms:
quality
Attrubites:
domestic, undomestic
2. domestic activities or life
- making a hobby of domesticity
Derivationally related forms:
domestic
Hypernyms:
activity

Related search result for "domesticity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.