Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
doodlebug


noun
1. a small motor vehicle
Hypernyms:
motor vehicle, automotive vehicle
2. a small jet-propelled winged missile that carries a bomb
Syn:
buzz bomb, robot bomb, flying bomb, V-1
Hypernyms:
guided missile
3. the larva of any of several insects
Syn:
ant lion, antlion
Hypernyms:
larva
Member Holonyms:
Myrmeleon, genus Myrmeleon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.