Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dwindle


verb
become smaller or lose substance (Freq. 9)
- Her savings dwindled down
Syn:
dwindle away, dwindle down
Derivationally related forms:
dwindling
Hypernyms:
decrease, diminish, lessen, fall
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dwindle"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dwindle"
    dandle dwindle

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.