Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dysprosium



noun
a trivalent metallic element of the rare earth group;
forms compounds that are highly magnetic
Syn:
Dy, atomic number 66
Hypernyms:
metallic element, metal

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.