Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eastern fox squirrel


noun
exceptionally large arboreal squirrel of eastern United States
Syn:
fox squirrel, Sciurus niger
Hypernyms:
tree squirrel
Member Holonyms:
Sciurus, genus Sciurus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.