Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
echinacea


ech·in·acea 7 BrE [ˌekɪˈneɪsiə] NAmE [ˌekɪˈneɪsiə] BrE [ˌekɪˈneɪʃə] NAmE [ˌekɪˈneɪʃə] noun uncountable, countable
a plant similar to a ↑daisy, that is thought to help the body heal itself and fight infection

Word Origin:
[echinacea] modern Latin, from Greek ekhinos ‘hedgehog’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.