Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
edda


noun
tropical starchy tuberous root
Syn:
taro, taro root, cocoyam, dasheen
Hypernyms:
root vegetable
Substance Holonyms:
poi
Part Holonyms:
taro, taro plant, dalo, dasheen, Colocasia esculenta

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "edda"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.