Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
edible fat


noun
oily or greasy matter making up the bulk of fatty tissue in animals and in seeds and other plant tissue
Hypernyms:
fat
Hyponyms:
cracklings, lard, marbling, shortening, suet,
drippings, vegetable oil, oil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.