Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eight



I - noun
1. the cardinal number that is the sum of seven and one
Syn:
8, VIII, eighter, eighter from Decatur, octad,
ogdoad, octonary, octet
Hypernyms:
digit, figure
2. one of four playing cards in a deck with eight pips on the face
Syn:
eight-spot
Hypernyms:
spot

II - adjective
being one more than seven (Freq. 37)
Syn:
8, viii
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.