Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
electric cord


noun
a light insulated conductor for household use
Syn:
cord
Hypernyms:
conductor
Hyponyms:
extension cord, power cord


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.