Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
emergency procedure


noun
(medicine) a procedure adopted to meet an emergency (especially a medical emergency)
Topics:
medicine, medical specialty
Hypernyms:
procedure, process
Hyponyms:
cardiac massage, heart massage, artificial respiration, cardiopulmonary resuscitation, CPR,
cardiac resuscitation, mouth-to-mouth resuscitation, kiss of life, Heimlich maneuver, Heimlich manoeuvere


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.