Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
enation


noun
1. line of descent traced through the maternal side of the family
Syn:
matrilineage, cognation
Hypernyms:
unilateral descent
2. a natural projection or outgrowth from a plant body or organ
Syn:
plant process
Hypernyms:
process, outgrowth, appendage
Hyponyms:
podetium, peristome, haustorium, apophysis, callus,
blister, nodule, tubercle, spur, aculeus, acumen,
hair, fuzz, tomentum, node, leaf node, burl

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.