Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
endemism


noun
nativeness by virtue of originating or occurring naturally (as in a particular place)
Syn:
indigenousness, autochthony
Derivationally related forms:
autochthonic (for: autochthony), indigenous (for: indigenousness)
Hypernyms:
nativeness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "endemism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.