Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
enervating


adjective
causing debilitation (Freq. 1)
Syn:
debilitative, enfeebling, weakening
Similar to:
debilitating
Derivationally related forms:
debilitate (for: debilitative)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.