Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
enlistee


noun
any new member or supporter (as in the armed forces)
Syn:
recruit
Derivationally related forms:
enlist, recruit (for: recruit)
Hypernyms:
newcomer, fledgling, fledgeling, starter, neophyte,
freshman, newbie, entrant

Related search result for "enlistee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.