Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
enteric fever


noun
serious infection marked by intestinal inflammation and ulceration;
caused by Salmonella typhosa ingested with food or water
Syn:
typhoid, typhoid fever
Hypernyms:
infectious disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.