Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
enucleate


verb
1. remove the nucleus from (a cell)
Topics:
biology, biological science
Hypernyms:
remove, take, take away, withdraw
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. remove (a tumor or eye) from an enveloping sac or cover
Derivationally related forms:
enucleation
Topics:
surgery
Hypernyms:
remove, take, take away, withdraw
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.