Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
equable


adjective
1. not varying
- an equable climate
Similar to:
temperate
2. not easily irritated
- an equable temper
- not everyone shared his placid temperament
- remained placid despite the repeated delays
Syn:
even-tempered, good-tempered, placid
Similar to:
good-natured
Derivationally related forms:
placidity (for: placid), placidness (for: placid), good-temperedness (for: good-tempered)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "equable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.