Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
equalisation


noun
the act of making equal or uniform
Syn:
equalization, leveling
Derivationally related forms:
equalise, equalize (for: equalization)
Hypernyms:
act, deed, human action, human activity
Hyponyms:
reconciliation, balancing, equation, equating


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.