Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
erne


noun
bulky greyish-brown eagle with a short wedge-shaped white tail;
of Europe and Greenland
Syn:
ern, grey sea eagle, gray sea eagle, European sea eagle, white-tailed sea eagle, Haliatus albicilla
Hypernyms:
sea eagle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "erne"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.