Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
escape hatch


noun
hatchway that provides a means of escape in an emergency
Hypernyms:
hatchway, opening, scuttle
Part Holonyms:
submarine, pigboat, sub, U-boat, airplane,
aeroplane, plane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.