Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
estrangement


noun
1. separation resulting from hostility (Freq. 1)
Syn:
alienation
Derivationally related forms:
estrange
Hypernyms:
isolation
2. the feeling of being alienated from other people
Syn:
alienation, disaffection
Derivationally related forms:
estrange, disaffect (for: disaffection)
Hypernyms:
dislike
Hyponyms:
isolation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.