Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ethnic minority


noun
a group that has different national or cultural traditions from the majority of the population
Hypernyms:
ethnic group, ethnos
Hyponyms:
Berbers, Arab-Berbers, Dagestani, Maori, Mayas,
Pathan, Pashtun


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.