Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ethyl radical


noun
the univalent hydrocarbon radical C2H5 derived from ethane by the removal of one hydrogen atom
Syn:
ethyl, ethyl group
Hypernyms:
alkyl, alkyl group, alkyl radical


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.