Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eventual


adjective
expected to follow in the indefinite future from causes already operating (Freq. 3)
- hope of eventual (or ultimate) rescue
- if this trend continues it is not reasonable to expect the eventual collapse of the stock market
Similar to:
ultimate

Related search result for "eventual"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.