Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exec


exec f43 [exec execs] BrE [ɪɡˈzek] NAmE [ɪɡˈzek] noun (informal)
an executive in a business
The role of the chief exec is to empower the team.

Word Origin:
late 19th cent.: abbreviation.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.