Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exhilarated


adjective
made joyful
- the sun and the wind on his back made him feel exhilarated--happy to be alive
Syn:
gladdened
Similar to:
elated


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.